XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 28-04-2024 |
|
---|---|
Đặc biệt |
37696
|
Giải nhất |
21957
|
Giải nhì |
22046
36692
|
Giải ba |
09527
18325
29166
64560
66075
99349
|
Giải tư |
2640
3361
6772
8645
|
Giải năm |
1386
4773
5555
6035
6771
9625
|
Giải sáu |
374
601
875
|
Giải bảy |
02
73
79
95
|
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 28-04-2024 |
|
---|---|
Giải |
Tiền Giang
Kiên Giang
Đà Lạt
|
Giải tám |
87
43
45
|
Giải bảy |
209
517
385
|
Giải sáu |
0668
1011
3968
1190
3104
7767
2263
5697
9419
|
Giải năm |
3277
9325
3804
|
Giải tư |
16629
07352
23559
25147
12819
28890
64276
13547
47234
64407
37710
75588
66471
61854
83511
71552
70126
84330
99475
90636
88428
|
Giải ba |
42849
10040
53523
89850
95887
71430
|
Giải nhì |
32202
62901
19365
|
Giải nhất |
69453
36902
33160
|
Đặc biệt |
659746
508953
602561
|
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2024-04-28 |
---|
02
07
09
29
46
47
49
50
52
|
53
63
68
71
75
76
77
87
90
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
02-07-09
0
50-90
|
1
1
71
|
2
29
2
02-52
|
3
3
53-63
|
4
46-47-49
4
|
5
50-52-53
5
75
|
6
63-68
6
46-76
|
7
71-75-76-77
7
07-47-77-87
|
8
87
8
68
|
9
90
9
09-29-49
|
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2024-04-28 |
---|
01
02
04
10
11
17
19
25
26
|
36
40
43
47
52
53
54
87
97
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
01-02-04
0
10-40
|
1
10-11-17-19
1
01-11
|
2
25-26
2
02-52
|
3
36
3
43-53
|
4
40-43-47
4
04-54
|
5
52-53-54
5
25
|
6
6
26-36
|
7
7
17-47-87-97
|
8
87
8
|
9
97
9
19
|
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2024-04-28 |
---|
04
11
19
23
28
30
30
34
45
|
59
60
61
65
67
68
85
88
90
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
04
0
30-30-60-90
|
1
11-19
1
11-61
|
2
23-28
2
|
3
30-30-34
3
23
|
4
45
4
04-34
|
5
59
5
45-65-85
|
6
60-61-65-67-68
6
|
7
7
67
|
8
85-88
8
28-68-88
|
9
90
9
19-59
|
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 28-04-2024 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
|
Giải tám |
99
68
25
|
Giải bảy |
367
230
787
|
Giải sáu |
1788
0733
0114
3379
7221
2091
6745
9368
8858
|
Giải năm |
5510
5194
9318
|
Giải tư |
07262
00826
09056
27351
21521
26257
32981
33550
35585
43806
37930
50173
57914
42835
70549
66376
92100
94738
85199
98962
96633
|
Giải ba |
17205
64036
24151
41302
73119
32784
|
Giải nhì |
98934
85874
83021
|
Giải nhất |
90731
19874
97638
|
Đặc biệt |
645478
014259
905021
|
- Thừa Thiên Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 2024-04-28 |
---|
02
05
06
10
14
31
34
45
51
|
62
67
76
78
79
81
88
99
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
02-05-06
0
10
|
1
10-14
1
31-51-81
|
2
2
02-62
|
3
31-34
3
|
4
45
4
14-34
|
5
51
5
05-45
|
6
62-67
6
06-76
|
7
76-78-79
7
67
|
8
81-88
8
78-88
|
9
99-99
9
79-99-99
|
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật 2024-04-28 |
---|
00
19
21
21
26
30
30
33
35
|
36
50
59
62
68
68
74
74
94
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00
0
00-30-30-50
|
1
19
1
21-21
|
2
21-21-26
2
62
|
3
30-30-33-35-36
3
33
|
4
4
74-74-94
|
5
50-59
5
35
|
6
62-68-68
6
26-36
|
7
74-74
7
|
8
8
68-68
|
9
94
9
19-59
|
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2024-04-28 |
---|
14
18
21
21
25
33
38
38
49
|
51
56
57
58
73
84
85
87
91
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
|
1
14-18
1
21-21-51-91
|
2
21-21-25
2
|
3
33-38-38
3
33-73
|
4
49
4
14-84
|
5
51-56-57-58
5
25-85
|
6
6
56
|
7
73
7
57-87
|
8
84-85-87
8
18-38-38-58
|
9
91
9
49
|